thoát xác
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwaːt˧˥ saːk˧˥ | tʰwa̰ːk˩˧ sa̰ːk˩˧ | tʰwaːk˧˥ saːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwat˩˩ saːk˩˩ | tʰwa̰t˩˧ sa̰ːk˩˧ |
Định nghĩa
sửathoát xác
- Lột da.
- Ve sầu thoát xác.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thoát xác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)