Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thi đình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰi
˧˧
ɗï̤ŋ
˨˩
tʰi
˧˥
ɗïn
˧˧
tʰi
˧˧
ɗɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰi
˧˥
ɗïŋ
˧˧
tʰi
˧˥˧
ɗïŋ
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
[[]]
Định nghĩa
thi đình
kỳ thi mở ở sân vua cho những người đã đỗ kỳ thi hội.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thi đình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)