Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ ɗï̤ŋ˨˩tʰi˧˥ ɗïn˧˧tʰi˧˧ ɗɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ ɗïŋ˧˧tʰi˧˥˧ ɗïŋ˧˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

thi đình

  1. kỳ thi mở ở sân vua cho những người đã đỗ kỳ thi hội.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa