Tiếng Anh sửa

 
theta

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθeɪ.tə/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

theta /ˈθeɪ.tə/

  1. Têta (θ ).

Tham khảo sửa