thermometer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /θər.ˈmɑː.mə.tɜː/
Hoa Kỳ | [θər.ˈmɑː.mə.tɜː] |
Danh từ
sửathermometer /θər.ˈmɑː.mə.tɜː/
Tham khảo
sửa- "thermometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [θər.ˈmɑː.mə.tɜː] |
thermometer /θər.ˈmɑː.mə.tɜː/