Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thaler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
thaler
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
thalers
/ta.lɛʁ/
thalers
/ta.lɛʁ/
thaler
gđ
(
Sử học
) Đồng
thale
(tiền bằng bạc của Đức).
Tham khảo
sửa
"
thaler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)