Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaː˧˧ hɨəŋ˧˧tʰaː˧˥ hɨəŋ˧˥tʰaː˧˧ hɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaː˧˥ hɨəŋ˧˥tʰaː˧˥˧ hɨəŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

tha hương

  1. Đất khách quê người.
    Lưu lạc tha hương.

Dịch sửa

Tham khảo sửa