Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tha hương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaː
˧˧
hɨəŋ
˧˧
tʰaː
˧˥
hɨəŋ
˧˥
tʰaː
˧˧
hɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaː
˧˥
hɨəŋ
˧˥
tʰaː
˧˥˧
hɨəŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
tha hương
Đất
khách
quê người
.
Lưu lạc
tha hương
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tha hương
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)