thực dân địa
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̰ʔk˨˩ zən˧˧ ɗḭʔə˨˩ | tʰɨ̰k˨˨ jəŋ˧˥ ɗḭə˨˨ | tʰɨk˨˩˨ jəŋ˧˧ ɗiə˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨk˨˨ ɟən˧˥ ɗiə˨˨ | tʰɨ̰k˨˨ ɟən˧˥ ɗḭə˨˨ | tʰɨ̰k˨˨ ɟən˧˥˧ ɗḭə˨˨ |
Xem thêm sửa
- Như thuộc địa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "thực dân địa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)