thừa mệnh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̤ə˨˩ mə̰ʔjŋ˨˩ | tʰɨə˧˧ mḛn˨˨ | tʰɨə˨˩ məːn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨə˧˧ meŋ˨˨ | tʰɨə˧˧ mḛŋ˨˨ |
Xem thêm
sửa- Như thừa lệnh (cũ).
- Thừa mệnh song thân.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thừa mệnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)