Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥ ɗa̰ːm˧˩˧tʰə̰k˩˧ ɗaːm˧˩˨tʰək˧˥ ɗaːm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩ ɗaːm˧˩tʰə̰t˩˧ ɗa̰ːʔm˧˩

Định nghĩa sửa

thất đảm

  1. Nói sợ quá.
    Sợ thất đảm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa