Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˥ tʰən˧˧tʰḭ˩˧ tʰəŋ˧˥tʰi˧˥ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˩˩ tʰən˧˥tʰḭ˩˧ tʰən˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

thí thân

  1. Bỏ mình, liều mình.
    Chơi bời đến thí thân.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa