Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
thêta
/tɛ.ta/
thêta
/tɛ.ta/

thêta /tɛ.ta/

  1. Teta (chữ cái Hy Lạp).

Tham khảo sửa