Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực théurgiques
/te.yʁ.ʒik/
théurgiques
/te.yʁ.ʒik/
Giống cái théurgiques
/te.yʁ.ʒik/
théurgiques
/te.yʁ.ʒik/

théurgique

  1. Xem théurgie

Tham khảo sửa