théurgique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | théurgiques /te.yʁ.ʒik/ |
théurgiques /te.yʁ.ʒik/ |
Giống cái | théurgiques /te.yʁ.ʒik/ |
théurgiques /te.yʁ.ʒik/ |
théurgique
- Xem théurgie
Tham khảo
sửa- "théurgique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)