Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thésauriser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/te.zɔ.ʁi.ze/
Nội động từ
sửa
thésauriser
nội động từ
/te.zɔ.ʁi.ze/
Tích trữ
tiền của
.
Ngoại động từ
sửa
thésauriser
ngoại động từ
/te.zɔ.ʁi.ze/
Tích trữ
(tiền của).
Tham khảo
sửa
"
thésauriser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)