théocratique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.ɔ.kʁa.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | théocratique /te.ɔ.kʁa.tik/ |
théocratique /te.ɔ.kʁa.tik/ |
Giống cái | théocratique /te.ɔ.kʁa.tik/ |
théocratique /te.ɔ.kʁa.tik/ |
théocratique /te.ɔ.kʁa.tik/
- Xem théocratie
- Régime théocratique — chế độ chính trị thần quyền
Tham khảo
sửa- "théocratique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)