Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛs.tɪ.kəl/

Danh từ

sửa

testicle /ˈtɛs.tɪ.kəl/

  1. (Giải phẫu) Hòn dái.

Tham khảo

sửa