testamentere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å testamentere |
Hiện tại chỉ ngôi | testamenterer |
Quá khứ | testamenterte |
Động tính từ quá khứ | testamentert |
Động tính từ hiện tại | — |
testamentere
- Viết chúc thư, di chúc.
- Han testamenterte alt han eide til kirken.
Tham khảo
sửa- "testamentere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)