Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tess
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
tess
gt
tess
Số nhiều
tess
Cấp
so sánh
—
cao
—
tess
Tốt.
"Er maskinen noe
tess
?" "Ja."
ikke noe
tess
— Không đáng giá, không giá trị, xấu, dở, tồi tệ.
Tham khảo
sửa
"
tess
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)