Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtɛr.ə.ˈtɔr.i.əl.li/

Phó từ

sửa

territorially /ˌtɛr.ə.ˈtɔr.i.əl.li/

  1. Theo khu vực.

Tham khảo

sửa