Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
terrifier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɛ.ʁi.fje/
Ngoại động từ
sửa
terrifier
ngoại động từ
/tɛ.ʁi.fje/
Làm cho
khiếp sợ
.
Leurs cris
terrifiaient
l’enfant
— những tiếng kêu gào của họ làm cho đứa bé khiếp sợ
Tham khảo
sửa
"
terrifier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)