Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít terrengløp terrengløpet
Số nhiều terrengløp terrengløpa, terrengløpene

Danh từ

sửa

terrengløp

  1. Cuộc chạy việt dã, chạy băng đồng.

Xem thêm

sửa