Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛr.ə.pən/

Danh từ

sửa

terrapin /ˈtɛr.ə.pən/

  1. Rùa nước ngọt (ở Bắc Mỹ).

Tham khảo

sửa