Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít termometer termometeret, termometret
Số nhiều termometer, termometre termomet ra, termometrene

termometer

  1. Nhiệt kế, hàn thử biểu.
    Termometeret viser 10 varmegrader.

Tham khảo

sửa