tentamen
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tentamen | tentamenen |
Số nhiều | tentamener | tentamenene |
tentamen gđ
Tham khảo
sửa- "tentamen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tentamen | tentamenen |
Số nhiều | tentamener | tentamenene |
tentamen gđ