Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛnt.sɜː/

Danh từ

sửa

tensor /ˈtɛnt.sɜː/

  1. (Giải phẫu) Cơ căng.

Tham khảo

sửa