Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛn.dɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

tenderer /ˈtɛn.dɜ.ːɜː/

  1. Người bỏ thầu.

Tham khảo

sửa