Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛm.pə.rə/

Danh từ

sửa

tempera /ˈtɛm.pə.rə/

  1. (Hội họa) Màu keo.

Tham khảo

sửa