Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑ̃.pe.te/

Nội động từ

sửa

tempêter nội động từ /tɑ̃.pe.te/

  1. La hét.
    Tempêter contre ses enfants — la hét con cái

Tham khảo

sửa