Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å temme
Hiện tại chỉ ngôi temmer
Quá khứ temma, temmet, temte
Động tính từ quá khứ temma, tem met, temt
Động tính từ hiện tại

temme

  1. Làm, dạy cho thuần thục (thú vật).
    Han temmet den ville hesten.

Tham khảo

sửa