temme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å temme |
Hiện tại chỉ ngôi | temmer |
Quá khứ | temma, temmet, temte |
Động tính từ quá khứ | temma, tem met, temt |
Động tính từ hiện tại | — |
temme
- Làm, dạy cho thuần thục (thú vật).
- Han temmet den ville hesten.
Tham khảo
sửa- "temme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)