Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
telt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
telt
teltet
Số nhiều
telt
,
telter
telta
,
teltene
telt
gđ
Cái lều.
å reise
telt
å slå
telt
— Dựng lều.
Tham khảo
sửa
"
telt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)