Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
telluric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tə.ˈlʊr.ɪk/
Tính từ
sửa
telluric
/tə.ˈlʊr.ɪk/
(
Thuộc
) Đất.
the
telluric
current
— dòng điện đất
(
Hoá học
)
Teluric
.
Tham khảo
sửa
"
telluric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)