tellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửatellement /tɛl.mɑ̃/
- Nhiều, biết mấy.
- Il a tellement changé — anh ta đã thay đổi biết mấy
- Đến thế.
- Cela n'est pas tellement intéressant — điều đó không thú vị đến thế
- Il m’exaspère, tellement il est bavard — nó làm tôi bực mình vì sao mà nó ba hoa đến thế
- tellement de — cơ man, biết bao
- J'ai tellement de travail — tôi có biết bao là việc
- tellement...que — đến mức đến nổi
- Il allait tellement vite qu’il ne nous a pas vus — nó đi nhanh đến nổi không nhìn thấy chúng tôi
- tellement quellement — (từ cũ; nghĩa cũ) tàm tạm, nhì nhằng, sao hay vậy
Tham khảo
sửa- "tellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)