Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít teknikk teknikken
Số nhiều teknikker teknikkene

teknikk

  1. Kỹ thuật, đường lối, phương pháp.
    Profesjonelle fotballspillere har god teknikk.
    Khoa học kỹ thuật.
    Vi lever i teknikkens tidsalder.

Tham khảo

sửa