Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛ̃.ty.ʁje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
teinturier
/tɛ̃.ty.ʁje/
teinturiers
/tɛ̃.ty.ʁje/

teinturier /tɛ̃.ty.ʁje/

  1. Thợ nhuộm.

Tham khảo

sửa