teindre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửateindre ngoại động từ /tɛ̃dʁ/
- Nhuộm.
- Teindre des étoffes — nhuộm vải
- Teindre ses cheveux — nhuộm tóc
- Nhuộm màu.
- Nues teintes de violet — mây nhuốm màu tím
Tham khảo
sửa- "teindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)