Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛ.ɡjə.mənt/

Danh từ

sửa

tegument /ˈtɛ.ɡjə.mənt/

  1. Vỏ.

Tham khảo

sửa