Xem thêm: tectonicas tectônicas

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Tính từ

sửa

tectónicas

  1. Dạng giống cái số nhiều của tectónico

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /teɡˈtonikas/ [t̪eɣ̞ˈt̪o.ni.kas]
  • Vần: -onikas
  • Tách âm tiết: tec‧tó‧ni‧cas

Tính từ

sửa

tectónicas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của tectónico

Danh từ

sửa

tectónicas gc sn

  1. Dạng số nhiều của tectónica