Tiếng Xơ Đăng

sửa

Danh từ

sửa

tea króang

  1. dòng sông.

Tham khảo

sửa
  • Lê Đông, Tạ Văn Thông (2008), Từ điển Việt - Xơ Đăng, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin.