Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈti.ˈpɑːr.ti/

Danh từ sửa

tea-party /ˈti.ˈpɑːr.ti/

  1. Tiệc trà ((thông tục) tea-fight).

Tham khảo sửa