Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực tchèque
/tʃɛk/
tchèques
/tʃɛk/
Giống cái tchèque
/tʃɛk/
tchèques
/tʃɛk/

tchèque /tʃɛk/

  1. (Thuộc) Tiệp.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tchèque
/tʃɛk/
tchèques
/tʃɛk/

tchèque /tʃɛk/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Tiệp.

Tham khảo sửa