taxinomique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tak.si.nɔ.mik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | taxinomique /tak.si.nɔ.mik/ |
taxinomique /tak.si.nɔ.mik/ |
Giống cái | taxinomique /tak.si.nɔ.mik/ |
taxinomique /tak.si.nɔ.mik/ |
taxinomique /tak.si.nɔ.mik/
Tham khảo
sửa- "taxinomique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)