Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæv.ər.nɜː/

Danh từ sửa

taverner /ˈtæv.ər.nɜː/

  1. Chủ quán rượu.
  2. Người thường lân la quán rượu.

Tham khảo sửa