Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.vɛʁn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
taverne
/ta.vɛʁn/
tavernes
/ta.vɛʁn/

taverne gc /ta.vɛʁn/

  1. Tiệm cao lâu cà phê.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Quán rượu.

Tham khảo

sửa