Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taverne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ta.vɛʁn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
taverne
/ta.vɛʁn/
tavernes
/ta.vɛʁn/
taverne
gc
/ta.vɛʁn/
Tiệm
cao lâu
cà phê
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Quán rượu
.
Tham khảo
sửa
"
taverne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)