Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taulier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.lje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
taulier
/tɔ.lje/
tauliers
/tɔ.lje/
taulier
gđ
/tɔ.lje/
(thông tục) chủ quán ăn, chủ khách sạn
(tiếng lóng, biệt ngữ) người tù, tù nhân
Tham khảo
sửa
"
taulier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)