Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tas.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tassement
/tas.mɑ̃/
tassements
/tas.mɑ̃/

tassement /tas.mɑ̃/

  1. Sự lún.
    Tassement provoquant des ruptures dans un mur — sự lún gây rạn nứt trên tường

Tham khảo

sửa