Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tartare
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/taʁ.taʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
tartare
/taʁ.taʁ/
tartares
/taʁ.taʁ/
Giống cái
tartare
/taʁ.taʁ/
tartares
/taʁ.taʁ/
tartare
/taʁ.taʁ/
(
Sauce tartare
)
Nước xốt
tacta
;
nước xốt
cải cay
.
Steak
tartare
— thịt bò sống trộn nước xốt tacta
Tham khảo
sửa
"
tartare
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)