Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.ʁɑ̃.tɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tarentelle
/ta.ʁɑ̃.tɛl/
tarentelles
/ta.ʁɑ̃.tɛl/

tarentelle gc /ta.ʁɑ̃.tɛl/

  1. Điệu tarenten (nhảy, âm nhạc).

Tham khảo

sửa