Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.ʁa.bis.kɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tarabiscot
/ta.ʁa.bis.kɔ/
tarabiscot
/ta.ʁa.bis.kɔ/

tarabiscot /ta.ʁa.bis.kɔ/

  1. Đường xoi (trên đồ gỗ).
  2. Cái bào xoi.

Tham khảo

sửa