Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈteɪp.ˌwɜːm/

Danh từ

sửa

tapeworm /ˈteɪp.ˌwɜːm/

  1. (Động vật học) Sán dây, sán xơ mít.

Tham khảo

sửa