Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈteɪp.rɪ.ˈkɔr.dɜː/

Danh từ

sửa

tape-recorder /ˈteɪp.rɪ.ˈkɔr.dɜː/

  1. Máy ghi âm.

Tham khảo

sửa