tape-record
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈteɪp.rɪ.ˈkɔrd/
Ngoại động từ sửa
tape-record ngoại động từ /ˈteɪp.rɪ.ˈkɔrd/
- Ghi âm.
Tham khảo sửa
- "tape-record", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tape-record ngoại động từ /ˈteɪp.rɪ.ˈkɔrd/